Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cater to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in deep water, lâm vào cảnh hoạn nạn
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • phí tổn nguyên liệu, giá vật liệu, material cost method, phương pháp phí tổn nguyên liệu
  • Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program is hellishly complicated, chương trình này...
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • xe chở nước, toa tàu chở nước, như water-cart,
  • hỗn hợp bê tông, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat
  • Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Danh từ: (toán học) đường lemniscat, Toán & tin: lemnixcat (đồ thị của ρ?2=a2cos2 θ?), cogarithmic lemniscate,...
  • Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water , seltzer water , spring water
  • cảm nhiễm thể, bacteriolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tiêu khuẩn, hemolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tan huyết
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • bể tích nước, hot water storage tank, bể tích nước nóng
  • Danh từ: máy bơm nước, bơm nước, máy bơm nước, auxiliary water pump, bơm nước phụ, chilled-water pump, bơm nước lạnh, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, condensation water...
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top