Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chính Vệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng mặt bằng (kỹ thuật, tài chính, thương mại và các nội dung khác) để là cơ sở...
  • vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính), thước kẹp,
  • sự gánh thêm về tài chính,
  • cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không công bình,
  • giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước, Xây dựng: hành chánh,
  • giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • những chậm trễ không cần thiết về mặt hành chính,
  • / ¸ekspi´diʃən /, Danh từ: cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh,...
  • Tính từ: không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị)),
  • sự việc quan trọng, sự việc trọng đại, tin tức quan trọng (về tài chính...)
  • / ʌm'brelə /, Danh từ: Ô, dù; lọng, bình phong, sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị)), cơ quan trung ương điều khiển một...
  • kiểm tra tính toàn vẹn, sự hoàn chỉnh, sự kiểm tra,
  • / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, seemly...
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • tổ hợp cơ bản (chính),
  • tầng quầychính,
  • / ,baipɑ:ti'zən /, Tính từ: (chính trị) thuộc về hai đảng, lưỡng đảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top