Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chế” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸peitən´tɔ: /, Danh từ: người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng chế, Kinh tế: người cấp bằng sáng chế, người phê chuẩn bằng...
  • / ´ʌη´kə:tənd /, Tính từ: không còn màn che; màn đã gỡ ra, màn đã gở ra, không bị màn che, không có màn che,
  • Địa chất: sự chèn lấp lò bằng thủy lực, sự chèn lấp lò bằng sức nước,
  • Tính từ: Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, Để ngăn cấm, để cấm,
  • / nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...),...
  • khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng, sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh,
  • / in´hibitə /, danh từ, người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm,
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo, Địa chất: độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo,
  • tín dụng thư giới hạn, thư tín dụng lưu thông hạn chế, thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế,
  • ức chế, ức chế.,
  • đường chéo (chếch) xương đùi,
  • chéo, chếch, xiên,
  • / ˈskrinɪŋ /, Danh từ: sự chiếu một bộ phim (một chương trình..), phần lọt qua sàng, phế liệu mỏ đá, vật che kín, sự chắn điện, sự làm màn che, sự tạo lưới che, sự...
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • bộ điều chế/bộ giải điều chế,
  • đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng ôxit, đồng đen, Địa chất: đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng oxit, đồng đen,
  • ống lót phân đoạn, vành tỳ lắp, vòng giữ (lò xo súpáp), đai cách, măng song có khe chẻ, vành đai có khe chẻ,
  • tường bao che, tường khung chèn gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top