Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chế” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
  • chén chận giữ lò xo (ở vị trí đúng), miếng giữ lò xo xú páp, chén chặn lò xo xú bắp, chén chận lò lo xú bắp,
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on the randan, chè chén linh đình
  • kiểm lỗi, sự kiểm tra sai số, kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, error check character, ký tự kiểm lỗi, error check character, tín hiệu kiểm lỗi, error check signal, ký tự kiểm lỗi, error check signal, tín hiệu kiểm...
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa gỗ, to go on the razzle-dazzle, chè chén...
  • chỉ số che chắn, hệ số che chắn, chỉ số chắn, hằng số che,
  • ước lượng không chệch, ước lượng không chêch lệch, thống kê ước lượng đủ,
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • tẩy trắng, bleached beeswax, ong đã tẩy trắng, bleached raisin, nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
  • Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá
  • / di:vi'ei∫n /, Danh từ: sự chệch, sự lệch, sự chệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch,
  • thanh chèn tường, chèn vách,
  • / ´ʃi:ldid /, Tính từ: Được bảo vệ/ che chắn, Điện: được che chắn, Kỹ thuật chung: bị chắn, bị che, được bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top