Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change of heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any options exchange, sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • sự dự trữ hối đoái, dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, london foreign exchange market, thị trường ngoại hối luân Đôn, official foreign exchange market, thị trường ngoại hối chính thức
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • interchange,
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • tiếng tim, fetal-heart sound, tiếng tim thai
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top