Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clamor” Tìm theo Từ | Cụm từ (715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cách điện quay, faraday rotation isolator, thiết bị cách điện quay faraday
  • / ¸elə´kju:ʃən /, Danh từ: thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, declamation ,...
  • / ´li:və¸taip /, Cơ khí & công trình: kiểu đòn bẩy, lever-type clamp, gá kẹp kiểu đòn bẩy
  • giá chiết khấu trái phiếu, bond discount accumulation, sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu, bond discount unamortized, giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
  • / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
  • áp xe nướu chỗ nỡ trên bề mặt nướu, (củamột áp xe mãn tính),
  • bộ dao động ổn định, highly stable oscillator, bộ dao động ổn định cao
  • / ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, note of exclamation,...
  • / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedal , elaborate...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / ´flædʒilənt /, Danh từ: người tự đánh đòn, tự hành xác ( (cũng) flagellator),
  • Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm ngang đốt sống,
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • / 'fleivə /, Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor): vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, Ngoại động từ: cho gia vị, làm...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • bộ điều chế tần số, bộ biến điệu tần số, solid-state frequency modulator, bộ biến điệu tần số tranzito
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed, một tiểu thuyết tiến triển chậm, dilatory...
  • / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, acclamation , anthem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top