Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clowning” Tìm theo Từ | Cụm từ (532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • Idioms: to do outwork for a clothing factory, làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
  • (nói về thời trang), (nói về thức ăn), àỵlaỵmode clothing, quần áo hợp thời trang, apple pie àỵlaỵmode, bánh nhân táo ăn với kem
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • Từ đồng nghĩa: adjective, closing , final , terminal
  • Thành Ngữ:, a day of reckoning, ngày d?n t?i
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Thành Ngữ:, the days are closing in, ngày ngắn dần
  • / ´fleim¸pru:f /, Điện lạnh: chống lửa, Kỹ thuật chung: chống cháy, không bắt cháy, không cháy được, phòng cháy, flameproof clothing, quần áo chống...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • làm sạch gió, làm sạch không khí, sự làm sạch không khí, Địa chất: sự truyền tuyển khoáng bằng khí nén, air-cleaning equipment, thiết bị làm sạch gió
  • Idioms: to be out in one 's reckoning, làm toán sai, lộn, lầm
  • sự đóng lại, sự đóng lại (tự động), reclosing (automatic), sự đóng lại (tự động)
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Tính từ: tự động đóng, tự khóa, tự động đóng mở, self-closing door, cửa tự động đóng
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top