Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come aboard” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • lưới gạt, moldboard of earth-moving, lưới gạt của máy làm đất
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aboveboard , artless , candid , frank , genuine , ingenuous , innocent...
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài mạn, máy đuôi tôm, outboard motor boat, canô động cơ treo ngoài mạn
  • / 'gæbədi:n /, Danh từ: như gabardine, Áo dài (người do thái, thời trung cổ), Từ đồng nghĩa: noun, cloak , coat , frock , garment , gown , smock
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • / ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi,
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
  • / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd...
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top