Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conduct oneself toward” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / tɔf /, Danh từ: người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự, Ngoại động từ: ( + oneself up) ( out) làm dáng, diện,...
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Idioms: to be cool towards sb, lãnh đạm với người nào
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • Thành Ngữ:, to eat oneself sick on sth, ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì
  • Thành Ngữ:, to tear oneself away ( from somebody / something ), dứt ra, rời đi
  • Phó từ: cứng rắn, don't behave towards women too adamantly!, Đừng đối xử cứng rắn như vậy đối với phụ nữ!,
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top