Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Construit” Tìm theo Từ | Cụm từ (165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • không kiến thiết, non-constructive method, phương pháp không kiến thiết
  • / ¸ri:kən´strʌktiv /, tính từ, Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại, reconstructive policy, chính sách tái thiết
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • đường bê tông, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction equipment, thiết bị xây dựng...
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • thép xây dựng, high-grade construction steel, thép xây dựng chất lượng cao
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • dàn cứng, khung cứng, khung cứng, sườn cứng, rigid frame bridge, cầu khung cứng, rigid frame construction, công trình khung cứng
  • / ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm
  • phương pháp thi công, flow line method of construction, phương pháp thi công theo dây chuyền
  • tải trọng thi công, load factor for construction load, hệ số đối với tải trọng thi công
  • kết cấu kim loại, unprotected metal construction, kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top