Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courte” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • Thành Ngữ:, to state someone out of countenance, state
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top