Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curtain ” Tìm theo Từ | Cụm từ (381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: đường tractric, đường tractic, curtate tractrix, đường trắctric co
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • / dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / ju(:)'kreinjən /, Tính từ: (thuộc) ucraina, Danh từ: người ucraina, tiếng ucraina,
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • / ¸kauntəin´telidʒəns /,
  • Idioms: to go to the fountain -head, tham cứu nguồn gốc
  • miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • Danh từ: bút máy, fountain pen, bút máy,
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • địa hình vùng núi, low mountain relief, địa hình (vùng) núi thấp
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top