Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curtain ” Tìm theo Từ | Cụm từ (381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • Danh từ: hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán, hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm, all-risk insurance policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, annuity certain insurance...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
  • Danh từ: (viết tắt) của pages (các trang), (viết tắt) của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho..; viết trước chữ ký) (như) per...
  • Thành Ngữ:, entertainment allowances, phụ cấp tiếp khách
  • Danh từ: (viết tắt) pp (ký thay, thay mặt cho), (viết tắt) của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm),
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi...
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • / ə´reibiən /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: người a-rập, arabian nights ' entertainments ; arabian nights, chuyện nghìn lẻ một đêm
  • Thành Ngữ: thuế du hí, thuế vui chơi, thuế nghệ thuật, entertainment tax, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
  • Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh,
  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • / ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái), Từ đồng nghĩa: noun, courting...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, breeding , charm , class , courtliness...
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top