Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dérapé” Tìm theo Từ | Cụm từ (337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp chất chiết từ cây spinacia oleraceae,
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • / ´dekə¸mi:tə /, Danh từ: Đêcamet,
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derived , secondary
  • bệnh teo chất trắng não, bệnh merzbacher-pelizaeus, bệnh thoái hóa,
  • Ngoại động từ outdreamed, .outdreamt: mơ màng quá mức,
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • có ngậm khí, aerated jet, dòng nước có ngậm khí
  • Danh từ: thuật kim loại gốm, keramet, gốm kim loại,
  • (protein lấy từ rau bina, rau nhà chùa spinacia oleraceae ),
  • / ¸pærəpə´ri:sis /, Y học: liệt nhẹ hai chi dưới,
  • dermadex folliculorum,
  • / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • / ´pedə¸ræst /, Danh từ: Oxford: Var. of PEDERAST.:,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top