Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dérapé” Tìm theo Từ | Cụm từ (337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • thuộc peraxetic (axit),
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • transferrin (siderophilin), glucoprotein trong huyết tương có khả năng kết hợp với sắt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • theft, piferage and non-delivery,
  • Danh từ: (y học) sốc điện, electroshock therapy, chữa bệnh bằng sốc điện
  • Danh từ: lối sống, cách sống, a depraved life-style, lối sống sa đoạ
  • đã loại parafin, đã loại sáp, đã tách parafin, dewaxed oil, dầu đã tách parafin
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • / 'ʌlsəd /, như ulcerated,
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • gam trưởng, âm giai trưởng, major scale of just temperament, âm giai trưởng đúng điều hòa
  • khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to open a debate, phát bi?u d?u tiên trong m?t cu?c tranh lu?n
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top