Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dữ” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường nằm ngang, đường bằng, đường bình độ, đường chân trời, đường nằm ngang, đường ngang,
  • lớp dưới áo đường, lớp nền đường, Danh từ: lớp dưới áo đường; nền đường,
  • Tính từ: có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp, Toán & tin: áp dụng được, thích dụng, trải...
  • Thành Ngữ:, to put somebody on the right track, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
  • đường dứt nét, đường gãy khúc, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), đường gấp khúc, đường nét đứt
  • dung lượng đĩa mềm, dung lượng lưu trữ, kích thước bộ nhớ, dung lượng của bộ nhớ, dung lượng nhớ, dung lượng bộ nhớ, dung lượng nhớ, dung lượng bộ nhớ, dung lượng bộ nhớ (máy tính),
  • kích thước môđun, modular dimension range, dãy kích thước môđun, modular dimension range, sự phân cấp kích thước môđun, nominal modular dimension, kích thước môđun danh nghĩa, preferable modular dimension, kích thước...
  • một đường, đường đơn, đường đơn, đường một chiều, Tính từ: Đường đơn; đường một chiều,
  • bản cực, tấm cực dương, bản điện cực dương, bản cực dương, tấm dương, bản dương, bản dương, phiến dương,
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • Danh từ: Đường dây điện trên đầu, đường dây đi trên không, đường dây điện trên không, đường dây tiếp xúc, đường dây nổi, đường dây dẫn trên không, đường dây...
  • đường chu vi, hiệu ứng đường viền, đường đẳng cao, đường cao độ, đường bao, đường đặc cao, đường đồng mức, đường mức, contour line (contour), đường đẳng cao (chu tuyến), structural contour...
  • / ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa), Đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc...
  • / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài, Phó từ: Ở dưới, bên dưới, ở phía...
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng: mặt dưới bao lơn, mặt dưới bao lớn, mặt dưới của dầm, mặt dưới vòm, mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top