Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dao nhíp” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • cầu nhiều nhịp,
  • cầu vòm nhiều nhịp,
  • nhà nhiều nhịp,
  • khung nhiều nhịp,
  • khung nhiều nhịp,
  • tấm nhiều nhịp,
  • giàn nhiều nhịp,
  • chiều dài nhịp, sải nhịp, chiều dài khoảng cột, chiều dài khoảng vượt,
  • / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸hipəou´kæmpəs /, Danh từ, số nhiều .hippocampi: (động vật học) cá ngựa, Y học: chân hải mã,
  • rầm một nhịp, dầm đơn giản, dầm một nhịp,
  • dầm hai nhịp, rầm hai nhịp,
  • / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh), tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất, (hàng hải) mỏm...
  • cầu (nhịp) liên tục,
  • rầm đơn giản, dầm đơn giản, dầm một nhịp, rầm giản đơn, rầm một nhịp,
  • các loại mắt nhíp, các loại đai bắt nhíp,
  • mạch ngoạinhịp,
  • nhíp mỏng dài (nhíp xe),
  • / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp bước chân đi, (âm nhạc) kết, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top