Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
  • Tính từ: uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi, to be deep-read in literature, hiểu rộng biết nhiều về văn học
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • Thành Ngữ:, still waters run deep, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
  • / ´inə¸moust /, tính từ, Ở tận trong cùng, Ở tận đáy lòng, trong thâm tâm, danh từ, nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, personal , deepest , intimate...
  • viết tắt của cement deep mixing (xi măng trộn sâu), viết tắt của clean development mechanism (cơ chế phát triển sạch), cement deep mixing method, phương pháp xi măng trộn sâu, soil - cement column deep mixing, cọc xi măng...
  • Thành Ngữ:, to go off the deep end, deep
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • tông màu, độ đậm, deep color tone, tông màu sẫm
  • dầm hợp tổ, dầm ghép, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
  • Thành Ngữ:, to one's deep regret, rất lấy làm tiếc
  • rầm thép, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm tổ hợp, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • Idioms: to be in deep water, lâm vào cảnh hoạn nạn
  • lưới móng, bệ cọc, đất móng, deep level foundation grille, lưới móng sâu
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top