Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Degrés” Tìm theo Từ | Cụm từ (750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • Idioms: to be disrespectful to sb, vô lễ với người nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • mạch điện thoại, international telephone circuit, mạch điện thoại quốc tế, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit-ltc, mạch điện thoại nội hạt, terrestrial telephone circuit,...
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • / ´naisai /, Liên từ: (pháp lý) trừ phi, decree nisi, quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác bỏ
  • Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • chỗ kết thúc của địa chỉ, kết thúc địa chỉ, end of address (eoa), sự kết thúc địa chỉ, eoa ( endof address ), sự kết thúc địa chỉ
  • Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng
  • Thành Ngữ:, to one's deep regret, rất lấy làm tiếc
  • quỹ khấu hao, quỹ khấu hao, depreciation fund system, chế độ quỹ khấu hao
  • không bị cháy, khó nóng chảy, không cháy, fire-resisting coating, lớp phủ không cháy
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top