Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Degrés” Tìm theo Từ | Cụm từ (750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ số lượng laspeyres,
  • / ´kould¸prest /, Xây dựng: ép nguội,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • / ´ha:d¸prest /, tính từ, bị truy đuổi sát nút, bận rộn, lu bu,
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Idioms: to be intrigued by the suddenness of an event, ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
  • convonvulin, rođeoretin,
  • như superterrestrial,
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top