Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delight in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • suất cước, suất cước, zone freight rate, suất cước thống nhất theo khu vực
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • suất cước, mức cước, suất cước, basic rate ( offreight ), suất cước cơ bản
  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / steə /, Danh từ: bậc thang, ( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs, Xây dựng: cầu thang, thân cầu thang, Kỹ...
  • mật độ vận chuyển, cường độ vận tải, mật độ lưu thông, mật độ xe cộ, mật độ đường truyền, mật độ giao thông, traffic density curve, biểu đồ cường độ vận tải, traffic density of freight traffic,...
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top