Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detouring” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • sự tạo chu tuyến, sự tạo đường viền, hình bao quanh, đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, contouring control, điều khiển tạo đường...
  • Tính từ: hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy, tàn phá, phá huỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, verb,...
  • Phó từ: huống hồ, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, if you can drive a lorry , then a fortiori you can drive a touring car, anh lái xe tải được, tất nhiên...
  • (sự) diệt chấy rận,
  • khử nhựa cốc, dầu cốc,
  • sự dỡ thao (đúc),
  • sự lệch hưởng,
  • / ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi du lịch, Đi biểu diễn phục vụ, Kinh tế: sự đi...
  • xe du lịch,
  • sự du khảo văn hóa,
  • ôtô du lịch, Danh từ: xe du lịch,
  • bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn, chương trình quản lý dữ liệu nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top