Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Directly after” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
  • khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • như aftercrop,
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • Thành Ngữ:, to run after, du?i theo; ch?y theo sau (ai)
  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • như telephone directory,
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • Thành Ngữ:, to ask after, hỏi thăm
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi
  • Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Thành Ngữ:, ever after, ver since
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top