Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Directly after” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • Danh từ: bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn), Kinh tế: bữa trà mặn, Từ đồng nghĩa: noun, afternoon tea , cream tea...
  • / lʌst /, Danh từ: tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính, sự thèm thuồng, sự thèm khát, Nội động từ: ( + for, after) tham muốn, thèm khát, Từ...
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • / in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi han, ( + for) hỏi mua; hỏi xin, Ngoại động từ: hỏi,...
  • / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife , eternity , everlasting life , everlastingness
  • / dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh từ: sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), ( directory)...
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • / ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional bus, buýt hai chiều, bidirectional bus, đường truyền dẫn hai chiều, bidirectional...
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • hướng tính (ăng ten), antenna directivity diagram, đồ thị hướng tính ăng ten, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top