Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donkey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • như disk-jockey,
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • viết nghĩa của pipe conveyor belt vào đây,
  • băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • Thành Ngữ:, money for jam/old rope, như money
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • guồng xoắn, vít tải, measuring worm conveyor, máy định lượng kiểu guồng xoắn
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top