Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donkey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng (tải) đai, guồng tải, băng chuyền, băng chuyền tải, băng tải, băng tải đai, băng truyền, băng tải, Địa chất: nóc, lưng, gáy, belt conveyor system, hệ thống băng chuyền,...
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
  • / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt), Xây dựng: kéo [sự kéo], Cơ...
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • nước đá vụn, nước đá xay, nước đá đập nhỏ, crushed ice conveyor, băng tải nước đá vụn, crushed ice elevator, băng tải nâng nước đá vụn, crushed ice elevator, gầu tải nước đá vụn, crushed ice making...
  • đơn vị đo mooney,
  • túi thừa donén,
  • dự luật maloney,
  • như honey eater,
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • Danh từ: Đồng rupia (tiền indonesia),
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • Idioms: to be scarce of money, hết tiền
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • Thành Ngữ: tiền mặt, liquid money, tiền mặt
  • độ nhớt mooney,
  • Danh từ: thằn lằn inđônêxia (loại thằn lằn to nhất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top