Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donnés” Tìm theo Từ | Cụm từ (433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Tính từ: (quân sự) sát thương, anti-personnel bombs, bom sát thương
  • / ¸njuərənə´dʒenesis /, Y học: sự tái tạo mô thần kinh,
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • Idioms: to have fits of giddiness, choáng váng xây xẩm mặt mày
  • / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airs , aloofness...
  • / 'burou /, Danh từ, số nhiều burros: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ, Từ đồng nghĩa: noun, ass , donkey , jackass , mule
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • / sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa học & vật liệu: sacđonic (một loại mã não),
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
  • Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • điều khiển kết nối, connection control language (ccl), ngôn ngữ điều khiển kết nối
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • / ¸sɔni´tiə /, Danh từ: người làm xonê, Động từ: (như) sonnet,
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top