Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down memory lane” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / kə´memərətiv /, tính từ, Để kỷ niệm, để tưởng niệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, celebratory , commemoratory , dedicatory ,...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • bộ nhớ quang, omdd ( opticalmemory disk drive ), ổ đĩa bộ nhớ quang, optical memory disk drive (omdd), ổ đĩa bộ nhớ quang
  • bộ nhớ, hệ nhớ, hệ thống bộ nhớ, ống nhớ, thiết bị nhớ, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms ( virtualmemory system ), hệ thống bộ nhớ ảo, vms/virtual memory system-vms, hệ thống bộ nhớ...
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • đơn vị quản lý trí nhớ, đơn vị quản lý bộ nhớ, pmmu ( pagedmemory management unit ), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • trí nhớ năng động, bộ nhớ động, dynamic memory relocation, chuyển vị bộ nhớ động, permanent dynamic memory, bộ nhớ động vĩnh viễn
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • Thành Ngữ:, to commit to memory, memory
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / ¸imi´mɔ:riəl /, Tính từ: xa xưa, thượng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, from time immemorial, từ...
  • / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long trọng, Từ đồng nghĩa: verb, commemorate , keep , observe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top