Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duck soup ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • / kə'laidəskoup /, Danh từ: kính vạn hoa, (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo, Kỹ thuật chung: kính vạn hoa,
  • / ´haigrə¸skoup /, Danh từ: dụng cụ nghiệm ẩm, Cơ khí & công trình: cái nghiệm ẩm, phép nghiệm ẩm, Vật lý: ẩm...
  • / ´steθə¸skoup /, Danh từ: (y học) ống nghe (để khám bệnh), Ngoại động từ: nghe bệnh, Kỹ thuật chung: ống nghe, mechanic's...
  • / ´siηkrənə´skoup /, Danh từ: cái nghiệm đồng bộ, Điện lạnh: dao động ký xung, thiết bị chỉ đồng bộ, Kỹ thuật chung:...
  • / 'endouskoup /, Danh từ: (y học) đèn soi trong, đèn nội soi, Vật lý: máy soi trong, Kỹ thuật chung: đèn nội soi,
  • / ´sloupiη /, Tính từ: nghiêng, dốc, Cơ khí & công trình: dốc (bờ dốc), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, nghiêng, dốc,...
  • / ´fluərə¸skoup /, Danh từ: hùynh quang nghiệm, Y học: kính huỳnh quang, Điện lạnh: huỳng quang nhiệm, Điện...
  • Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế khom, (nghĩa bóng) sự hạ mình, sự...
  • / ɔf´θælmə¸skoup /, Danh từ: (y học) kính soi đáy mắt, Y học: kính soi mắt, Điện lạnh: kính nhãn khúc, kính soi đáy...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ( (cũng) harlequin duck), Kinh tế: vịt...
  • / ´peri¸skoup /, Danh từ: kính tiềm vọng; kính viễn vọng, kính ngắm (máy ảnh), Kỹ thuật chung: kính tiềm vọng, binocular periscope, kính tiềm vọng...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / fɔs´fɔrə¸skoup /, Danh từ: lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang), Hóa học & vật liệu: lân quang nghiệm,
  • / ´steitə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái đo vi áp, Hóa học & vật liệu: statoscop (một loại khí áp kế cực nhạy), Kỹ thuật...
  • / ´spektrou¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính quang phổ, Hóa học & vật liệu: quang phổ nghiệm, Y học: kính phổ quang,...
  • / ´steriə¸skoup /, Danh từ: kính nhìn nổi, Hóa học & vật liệu: kính nhìn nổi, Vật lý: kính nhìn hình nổi, kính xem...
  • / sloup /, Danh từ: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, khu vực đất nhô lên, dốc xuống, Nội động từ: nghiêng, dốc,...
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top