Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EPL” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
  • / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • / ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
"
  • / kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua,
  • đường cong hao tổn, đường cong tiêu hao, runoff depletion curve, đường cong tiêu hao lưu lượng
  • / in¸æplikə´biliti /, danh từ, tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được,
  • / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • / ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân táo,
  • / ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • / ´græplə /, danh từ, người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bàn tay,
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • Danh từ: sự làm yếu sức, sự làm suy nhược, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization ,...
  • / ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học & vật liệu: sự câu lên, Xây dựng: sự neo giằng,...
  • / ´æpli¸keitə /, Danh từ: vật dùng để bôi cái gì, Ô tô: dụng cụ rắc, trét, Y học: thiết bị chuyên dùng,
  • / ´stræplis /, Tính từ: không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng), không có cầu vai (áo),
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behind the eightball , cursed , hexed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top