Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edit out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • trung hạn, medium term credit, tín dụng trung hạn, medium-term bond, chứng khoán trung hạn, medium-term bonds, trái khoán trung hạn, medium-term bonds, trái phiếu trung hạn (kỳ...
  • / ´nɔn´æditiv /, Tính từ: không cộng được, Kỹ thuật chung: không cộng tính,
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective, credible , creditable , plausible
  • / ´redi¸meid /, làm sẵn; may sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: bê tông trộn sẵn, có sẵn, làm sẵn, ' redit”'we”, tính từ, ready-made clothes, quần áo may sẵn, ready-made shop, hiệu...
  • / ´æditiv /, Tính từ: Để cộng vào, để thêm vào, Danh từ: vật để cộng vào, vật để thêm vào, (kỹ thuật) chất cho thêm vào, chất phụ gia,
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected , predictable , reflex , spontaneous
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / ´editəʃip /, danh từ, công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch cho chịu
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top