Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edit out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín dụng ngắn hạn, centralization of short-term credit, sự tập trung tín dụng ngắn hạn
  • / in´editid /, Tính từ: không in ra, không xuất bản,
  • / ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư,
  • Danh từ, số nhiều editones principes: bản in đầu tiên,
  • vành di truyền, left hereditary ring, vành di truyền bên trái
  • thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit),
  • transit letter of credit,
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • / ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,
  • / ə'kreditei∫n /, sự cấp phép,
  • / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • Nghĩa chuyên ngành: meeting of creditors,
  • / sʌb´editə /, danh từ, biên tập phụ, phó tổng biên tập; thư ký biên tập,
  • thuế đầu tư, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • số dư thuế sang qua (trong sổ kế toán), tín dụng thuế, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • nước cho vay, nước chủ nợ, mature creditor nation, nước chủ nợ phát triển
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương, the baby took milk creditably, đứa bé uống sữa trông thật đáng khen
  • điều khoản xanh, green clause credit, thư tín dụng điều khoản xanh
  • Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top