Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Efficient market theory” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering market, thị trường thuê tàu, inland...
  • lý thuyết hệ thống, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • mạch kín, mạch điện, mạch điện tử, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • cột clarketủy sống,
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • / θiə´retiks /, Danh từ, số nhiều .theoretics: phần lý luận, lý thuyết, Toán & tin: lý luận, Kỹ thuật chung: lý luận,...
  • như book-marker,
  • sự đưa vào hàng, hàng đợi, sự xếp hàng, xếp hàng chờ lượt, queuing theory, lý thuyết hàng đợi, message queuing, sự xếp hàng thông báo
  • ăn mòn điện hóa, (sự) ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện hóa, electrochemical corrosion theory, lý thuyết ăn mòn điện hóa
  • kiểm soát tối ưu, điều khiển tối ưu, sự điều khiển tối ưu, optimal control theory, lý thuyết điều khiển tối ưu
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • cân bằng tĩnh học, sự cân bằng tĩnh, sự cân bằng tĩnh học, cân bằng tĩnh, cân bằng tĩnh, comparative static equilibrium analysis, phân tích so sánh cân bằng tĩnh, static equilibrium theory, thuyết cân bằng tình...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top