Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Efficient market theory” Tìm theo Từ (4.408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.408 Kết quả)

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • thuyết gia tốc thị trường,
  • giả thiết về hiệu quả của thị trường, giả thiết thị trường hiệu quả,
  • rổ thị trường,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • hệ số hiệu suất, hệ số hữu ích, hiệu suất,
  • thuyết tiền lương-hiệu quả,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • thuyết hành vi thị trường,
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
"
  • / 'θiəri /, Danh từ: học thuyết, lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện), thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận), Ý kiến,...
  • hệ số tác dụng có ích, hệ số hiệu dụng, hệ số hiệu quả, hiệu suất, hiệu suất, hệ số hiệu dụng,
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • / i'fiʃənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...), Toán & tin: hiệu dụng,...
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • bán hàng tồn trữ,
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • hiệu suất cơ học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top