Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Either or” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép toán neither-nor, phép toán nor,
  • / 'naiðə /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): không; không... này mà cũng không... kia, Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): neither... nor... không... mà cũng không,
  • Thành Ngữ: hoặc..hoặc, either..or, như either
  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • Thành Ngữ:, neither hide nor hair of sb/sth, không có dấu vết của ai/ cái gì
  • Idioms: to have neither house nor home, không nhà không cửa
  • Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì
  • Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
  • Thành Ngữ:, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
"
  • / ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích, cá bẹ, packed as close as herrings, xếp chật như nêm, neither fish , flesh nor good red herring,...
  • / haid /, Danh từ: da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa), (đùa cợt) da người, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Idioms: to be all of a dither , to have the dithers, run, run lập cập
  • nhân deiter,
  • nhân deiter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top