Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elbow grease ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.788) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • sự tăng giá, hidden price increase, sự tăng giá biến tướng, hidden price increase, sự tăng giá ngầm
  • Idioms: to be at sb 's elbow, Đứng bên cạnh người nào
  • Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to grease sb's palm, đút lót, hối lộ
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • Idioms: to be up to the elbow in work, công việc nhiều lút đầu
  • Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào!
  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
  • Idioms: to be out at elbow (s), (áo)lũng, rách ở cùi chỏ;(người)rách rưới, tả tơi
  • vịt (tra) mỡ, chén mỡ bôi trơn, bầu mỡ, hộp đựng dầu mỡ, dụng cụ bôi trơn, vịt tra mỡ, cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu mỡ, pin grease cup, chén mỡ bôi trơn nóng chảy
  • tăng tốc, to increase speed (vs), tăng tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top