Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn M” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dɔ:¸mʌni /, danh từ, tiền vào cửa,
  • / ʌn´spent /, Tính từ: không tàn lụi; không tàn; chưa được dùng đến; không bị mất năng lực, không bị mất sức mạnh, không mệt mỏi, Kinh tế:...
  • / kən´sʌmptivnis /, danh từ, (y học) sự mắc bệnh lao phổi,
  • / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động; không cảm thấy...
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / ´pensivnis /, danh từ, vẻ trầm ngâm, vẻ đăm chiêu, sâu sắc (suy nghĩ),
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ʌn´entə¸praiziη /, Tính từ: không dám làm, không có gan làm (việc gì); không sáng tạo; không có sáng kiến, không tháo vát,
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
  • / ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển vông, không hão huyền, thực tế, không ảo tưởng (kế hoạch...), không bao hàm một...
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • / ʌn´tʃa:tid /, Tính từ: (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một biểu đồ, chưa thám hiểm, chưa được thăm dò, chưa vẽ bản đồ (biển...),
  • / ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên,
  • / ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm,
  • / ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, không cho (cảm giác) nghỉ ngơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top