Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Smith” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • heywood-smith, kẹp trĩ,
  • như locksmithery,
  • / ´smaili /, Toán & tin: biểu tượng diễn cảm, Vật lý: đồ thị smith, đồ thị vòng trong, giản đồ smith,
  • các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • đèn smithell,
  • điều chỉnh tiền tệ smithsonian (tháng 12.1971),
  • nghề rèn, toán đồ smith, nghề làm đồ sắt, lò rèn,
  • / ¸smiðəri:nz /, như smithers,
  • hiệp định smithsonian,
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • / smiθ /, Danh từ: thợ rèn, smith's shop, lò rèn, (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại, Xây dựng: rèn, Cơ...
  • / ´smiðə:z /, danh từ số nhiều, mảnh nhỏ, mảnh vụn (của những mảnh lớn hơn), to smash to ( into ) smithers, đập tan ra từng mảnh
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
  • / 'eiliæs /, Danh từ: bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, Phó từ: tức là; bí danh là; biệt hiệu là, smith alias john, xmít tức giôn, Kỹ...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • / ´mainə /, Tính từ: nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), smith minor, xmít bé, (âm nhạc) thứ, Danh...
  • búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top