Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Top” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán & tin: lớp (môđulô),...
  • / ´ʌndə¸felt /, Danh từ: (ngành dệt) lớp nền của thảm; lớp lót để trải thảm,
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
  • / 'pɔpgʌn /, Danh từ: súng trẻ con chơi (bắn bằng nút chai có tiếng nổ pốp),
  • Toán & tin: [phép, sự, tính] đồng luân, tính đồng đều, cellular homotopy, tính đồng luân tế bào, chain homotopy, (tôpô học ) sự đồng...
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
  • / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng nhất, hoàn hảo, Từ đồng nghĩa: adjective, tiptop quality,...
  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • / ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation, giữ vững tiềm tàng
  • / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp nền để tráng men,
  • / ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến),
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • lọan chuyển hóa copropophirin di truyền,
  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top