Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn UPI” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´su:pi¸neitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ (quay) ngửa, Y học: cơ ngửa, supinator muscle, cơ ngửa ngắn, supinator ridge, mào cơ ngữa
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt trời, jupiter pluvius, (đùa cợt) thần mưa
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • / 'toupi: /, như topi,
  • / ju´roupiəm /, Danh từ: (hoá học) europi,
  • / ju:´toupiən /, Tính từ: ( utopian) không tưởng, duy tâm, Danh từ: ( utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm, Từ...
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / ¸hetərou´toupik /, tính từ, khác chỗ; ở chỗ không bình thường, heterotopic bone formation, sự cấu tạo xương không bình thường
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • tiết diện cuộn pupin, tiết diện tải,
  • Danh từ: Đồng rupia (tiền indonesia),
  • / ,zoun'θroupi /, bệnh tưởng hóa thú,
  • tiết diện của cuộn pupin, tiết diện tải,
  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top