Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn absorb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • tần số giới hạn, tần số khống chế, absorption limiting frequency-alf, tần số giới hạn hấp thụ
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • quy trình hấp thu, phương pháp hấp thụ, amine absorption process, phương pháp hấp thụ amin
  • sự hấp thụ ánh sáng, Kỹ thuật chung: hấp thụ ánh sáng, light absorption factor, mức độ hấp thụ ánh sáng
  • hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nước
  • hạt bê ta, hạt bêta, hạt beta, beta particle absorption analysis, sự phân tích hấp thụ hạt beta
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • máy móc lạnh, thiết bị lạnh, absorption refrigerating machinery, máy móc lạnh hấp thụ
  • / əˈkustɪk /, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm học, acoustical absorption coefficient, hệ số hấp thụ âm thanh, acoustical component, linh kiện âm thanh, acoustical engineering, kỹ thuật âm thanh,...
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, ammonia refrigerating machine, máy (làm lạnh) nén amoniac, compression refrigerating machine,...
  • / ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, absorptive , bibulous
  • sự hấp thu âm thanh, hấp thụ âm thanh, hấp thụ âm, sự hấp thụ âm thanh, sự hút âm, sự tiêu âm, sound absorption factor, thừa số hấp thụ âm (thanh)
  • sóng kế, ba kế, ba kế, máy đo sóng, sóng kế, standing-wave meter, máy đo sóng đứng, wave meter , absorption, sóng kế dùng hấp thụ
  • / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học, Kỹ thuật chung: quang hóa, law of photochemical absorption,...
  • hơi nước xả, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải, hơi thải, hơi tiết lưu, hơi thải, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, exhaust steam boiler, nồi hơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top