Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn absorb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , all-powerful , arbitrary , bossy , czarlike...
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • dung trọng đơn vị, trọng lượng riêng, tỷ trọng, concrete unit weight , density of concrete, trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông, absolute unit weight, tỷ trọng tuyệt đối, bulk unit weight, tỷ trọng...
  • cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating, mức cực đại tuyệt đối
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • độ ngậm nước, độ ẩm hàm lượng nức, dung lượng ẩm, độ ẩm, độ ẩm có trong một chất, hàm lượng ẩm, hàm lượng ẩm, absolute moisture content, hàm lượng ẩm tuyệt đối, air-dry moisture content, hàm...
  • giá thành sản xuất, phí tổn sản xuất, absolute cost of production, phí tổn sản xuất tuyệt đối, marginal cost of production, phí tổn sản xuất biên tế, statement of cost of production, bản báo cáo phí tổn sản...
  • / em´blemə¸taiz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng, lions emblematize the absolute authority, sư tử là biểu...
  • thang tuyệt đối, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin absolute temperature scale, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriən /, Tính từ: người độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , authoritative...
  • áp kế, máy đo áp suất, absolute pressure gage, máy đo áp suất tuyệt đối
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • kết cấu có nút cứng, kết cấu cứng, absolutely rigid structure, kết cấu cứng tuyệt đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top