Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnən´tisi¸peitid /, Tính từ: không dự kiến trước, bất ngờ,
  • / ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô ra được, không coi được, không giới thiệu được, không trình bày được, không...
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • / ʌn´raitʃəs /, Tính từ: không ngay thẳng, không đạo đức, không công bằng, bất chính, không lương thiện (người), không chính đáng, không đúng lý (hành động), phi lý, bất...
  • / ʌn´frendlinis /, danh từ, sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm, sự bất lợi, sự không thuận lợi,
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • Thành Ngữ:, bath mat, tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • bể muối, sự nhúng trong muối, salt bath case hardening, sự tôi trong bể muối (nóng chảy)
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic neuropathy, bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ
  • / ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top