Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bead” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • Danh từ: cây ông lão, an-man's beard live very long, cây ông lão sống rất lâu,
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top