Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cadence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take sb into one 's confidence, tin cậy, tín nhiệm người nào
  • Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận,
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
  • / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence, chứng cứ về phả hệ
  • Idioms: to be in sb 's confidence, Được dự vào những điều bí mật của người nào
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety
  • / 'kɔnfidəns 'intəvəl /, Danh từ: (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %), khoảng cách tin cậy, khoảng tin cậy, miền tin cậy, central confidence...
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top