Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn call” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả, rascally person, tên côn đồ
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • nhiệt lượng kế callendar barnes,
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • / ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ thuật chung: calo lớn, kcal, kilocalo, kilôcalo, kilôgam-calo,
  • thang động đất mercalli cải tiến,
  • trạm trên tàu biển, đài của tàu biển, đài tàu thủy, calling ship station, đài tàu thủy gọi
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • gọi macro, gọi vĩ lệnh, recursive macro call, gọi macro đệ quy
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • Thành Ngữ:, free callisthenics, động tác tự do thể dục mềm dẻo
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • / ´medikəli /, phó từ, medically sound, không bệnh tật; khoẻ mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top