Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cipher” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp số cộng, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cao, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cấp cao
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • như stenographer,
  • Idioms: to do sth on principle, làm gì theo nguyên tắc
  • Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
  • / ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramatist , dramaturge , dramaturgist , librettist , scenarist , scripter...
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định lý minimac
  • Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định,
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • chíp clipper chip,
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top