Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cognition” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.761) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhận dạng tiếng nói, sự nhận biết tiếng nói, sự nhận dạng tiếng nói, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên thông, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên tục
"
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • metacognition: siêu nhận thức, nhận thức triết học,
  • / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • / ˈkɒgnɪtɪv /, Tính từ: liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, nhận thức, cognitive map, bản đồ nhận thức
  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • sự đốt bằng tia lửa, mồi tia lửa, sự đánh lửa, sự mồi bằng tia lửa, sự mồi bằng tia lửa, double spark ignition or dual ignition or twin ignition, sự đánh lửa kép
  • điều chỉnh cháy, sự điều chỉnh thắp sáng, ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • a method of checking for unusual current draw with ignition key off., kiểm tra sự phóng điện của ắc quy,
  • công tắc khoá điện, công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện, công tắc, núm công tắc, air start ignition switch, công tắc mồi nổ máy trên không
  • / in´kɔgnitəu /, Danh từ, số nhiều incognitos: người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết), tên giả (cốt...
  • / [in´dʒʌηkʃən] /, Danh từ: lệnh huấn thị, (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì), Từ đồng nghĩa: noun, admonition , ban , bar , behest , bidding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top