Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compulsory” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
  • Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết tắt) của question câu hỏi, q and a, câu hỏi và trả lời, q s 1-5 are compulsory, các...
  • bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
  • / kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school compulsorily, thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học
  • phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc
  • Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập
  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế: bắt buộc, bó buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, Từ đồng...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top