Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cursed” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự điều khiển vòng kín, sự điều khiển (theo) chu trình kín, điều khiển vòng đóng, điều khiển vòng kín, closed-loop control system, hệ được điều khiển vòng đóng, closed-loop control system, hệ thống điều...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • chế độ hiện hành, chế độ hiện thời, chế độ dòng, mốt thông dụng, cml (current-mode logic ), mạch lôgic chế độ dòng, current mode logic, mạch logic chế độ dòng, current-mode logic (tml), mạch logic chế độ...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • đường (cong) chuyển tiếp, quỹ đạo chuyển rời, đường chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp, highway transition curve, đường cong chuyển tiếp đường bộ, road transition curve, đường cong chuyển tiếp đường,...
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • khoảng lặp, khoảng truy hồi, quãng cách lặp, tần suất, design recurrence interval, tần suất thiết kế, rainfall recurrence interval, tần suất mưa
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top